Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 7 – XSMN Thứ Bảy hàng tuần – SXMN mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Nam 21/05/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
21-05
2011
XSHCM - Loại vé: 5C7
XSLA - Loại vé: 5K3
XSHG - Loại vé: K3T5
XSBP - Loại vé: 5K3
G8
25
68
32
03
G7
253
958
324
559
G6
8664
5042
7003
2258
7104
7361
3289
5736
5795
9611
6830
5853
G5
0979
7245
4010
7204
G4
47130
30781
80878
76240
03954
04885
41098
31171
03413
74621
85663
96381
35774
75315
67916
86477
16173
28110
47209
50243
38088
96050
92238
61598
30180
81924
31206
78205
G3
28569
37790
16443
62985
39711
75364
38048
91764
G2
44674
89135
45914
69603
G1
02616
79877
78972
94788
GĐB
696888
981983
769214
260283
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
03
04
09
03, 04, 06, 05, 03
1
16
13, 15
10, 16, 10, 11, 14, 14
11
2
25
21
24
24
3
30
35
32, 36
30, 38
4
42, 40
45, 43
43
48
5
53, 54
58, 58
59, 53, 50
6
64, 69
68, 61, 63
64
64
7
79, 78, 74
71, 74, 77
77, 73, 72
8
81, 85, 88
81, 85, 83
89, 88
80, 88, 83
9
98, 90
95
98

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/05/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
14-05
2011
XSHCM - Loại vé: 5B7
XSLA - Loại vé: 5K2
XSHG - Loại vé: K2T5
XSBP - Loại vé: 5K2
G8
61
27
56
62
G7
801
023
269
517
G6
0928
3473
7616
9314
8848
4984
9380
3963
7731
6577
6904
6451
G5
6065
2628
9098
2272
G4
66138
44381
20291
48108
35264
88503
53030
25839
04506
55963
09398
83597
05232
56059
89820
36797
26799
80377
02908
89003
81571
36928
68292
35569
38744
75940
62930
93138
G3
64110
93151
63254
01031
89689
07492
61796
73273
G2
79301
87416
93557
66065
G1
33306
91389
22963
51540
GĐB
514536
974656
158056
665683
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
01, 08, 03, 01, 06
06
08, 03
04
1
16, 10
14, 16
17
2
28
27, 23, 28
20
28
3
38, 30, 36
39, 32, 31
31
30, 38
4
48
44, 40, 40
5
51
59, 54, 56
56, 57, 56
51
6
61, 65, 64
63
69, 63, 63
62, 69, 65
7
73
77, 71
77, 72, 73
8
81
84, 89
80, 89
83
9
91
98, 97
98, 97, 99, 92
92, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/05/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
07-05
2011
XSHCM - Loại vé: 5A7
XSLA - Loại vé: 5K1
XSHG - Loại vé: K1T5
XSBP - Loại vé: 5K1
G8
01
73
17
34
G7
921
309
386
021
G6
0955
3009
3780
2634
3598
7332
1720
7367
2028
9019
5528
4893
G5
4748
7690
3453
6140
G4
22400
24701
44866
34597
35968
36845
66684
47894
07493
40112
40898
55671
69755
35777
07856
48660
97960
98846
32887
82055
97602
33403
14469
60058
22887
50242
68917
24190
G3
88092
75967
69761
01786
99578
06882
39234
35492
G2
87000
65911
75530
29598
G1
79306
03553
59808
65988
GĐB
657133
206327
536185
717343
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
01, 09, 00, 01, 00, 06
09
02, 08
03
1
12, 11
17
19, 17
2
21
27
20, 28
21, 28
3
33
34, 32
30
34, 34
4
48, 45
46
40, 42, 43
5
55
55, 53
53, 56, 55
58
6
66, 68, 67
61
67, 60, 60
69
7
73, 71, 77
78
8
80, 84
86
86, 87, 82, 85
87, 88
9
97, 92
98, 90, 94, 93, 98
93, 90, 92, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 30/04/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
30-04
2011
XSHCM - Loại vé: 4E7
XSLA - Loại vé: 4K5
XSHG - Loại vé: K5T4
XSBP - Loại vé: 4K5
G8
80
99
41
41
G7
297
458
178
689
G6
8306
0340
5980
9287
8737
0957
9157
9126
0073
2404
7100
7618
G5
8605
1759
6394
3615
G4
90812
23316
58622
57593
66070
40186
64755
56674
14329
96712
29356
54487
29943
46280
29166
41533
78990
80600
80042
94335
19236
50384
58106
27301
07599
62960
94698
04619
G3
82253
11078
31874
76976
49555
61365
77094
84796
G2
54388
92904
00231
63355
G1
17887
54724
36508
94774
GĐB
189435
968228
183430
884883
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 05
04
00, 08
04, 00, 06, 01
1
12, 16
12
18, 15, 19
2
22
29, 24, 28
26
3
35
37
33, 35, 36, 31, 30
4
40
43
41, 42
41
5
55, 53
58, 57, 59, 56
57, 55
55
6
66, 65
60
7
70, 78
74, 74, 76
78, 73
74
8
80, 80, 86, 88, 87
87, 87, 80
89, 84, 83
9
97, 93
99
94, 90
99, 98, 94, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 23/04/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
23-04
2011
XSHCM - Loại vé: 4D7
XSLA - Loại vé: 4K4
XSHG - Loại vé: K4T4
XSBP - Loại vé: 4K4
G8
37
31
84
63
G7
627
578
956
789
G6
2341
1002
3054
5799
4383
9012
3616
3440
8477
7820
3116
8621
G5
3502
1108
4600
3327
G4
38833
40710
92117
50629
64114
94383
98389
13576
70386
85642
30717
48865
61138
12876
97183
58420
41241
32779
27613
79053
32421
33435
10606
45640
97246
60285
03958
23696
G3
80281
41623
76023
31742
45637
15180
57232
68110
G2
00769
29566
98617
49221
G1
61668
55451
21343
32511
GĐB
082462
084012
002345
400563
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02, 02
08
00
06
1
10, 17, 14
12, 17, 12
16, 13, 17
16, 10, 11
2
27, 29, 23
23
20, 21
20, 21, 27, 21
3
37, 33
31, 38
37
35, 32
4
41
42, 42
40, 41, 43, 45
40, 46
5
54
51
56, 53
58
6
69, 68, 62
65, 66
63, 63
7
78, 76, 76
77, 79
8
83, 89, 81
83, 86
84, 83, 80
89, 85
9
99
96

Kết quả sổ xố Miền Nam 16/04/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
16-04
2011
XSHCM - Loại vé: 4C7
XSLA - Loại vé: 4K3
XSHG - Loại vé: K3T4
XSBP - Loại vé: 4K3
G8
13
35
67
08
G7
547
576
123
206
G6
4185
6071
0313
2770
9500
4399
1138
5058
3793
2115
1772
2016
G5
3392
7206
7075
0437
G4
96536
06041
72937
06063
31056
47852
06829
67829
47111
22722
49517
23522
32027
63165
87876
87564
92763
59904
58881
73391
55425
26758
31559
58962
29019
87772
26838
26908
G3
78245
34018
08182
65605
16824
87880
62816
47097
G2
01323
76394
95535
84242
G1
16877
66398
14276
32515
GĐB
362296
700590
624681
800509
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00, 06, 05
04
08, 06, 08, 09
1
13, 13, 18
11, 17
15, 16, 19, 16, 15
2
29, 23
29, 22, 22, 27
23, 25, 24
3
36, 37
35
38, 35
37, 38
4
47, 41, 45
42
5
56, 52
58
58, 59
6
63
65
67, 64, 63
62
7
71, 77
76, 70
75, 76, 76
72, 72
8
85
82
81, 80, 81
9
92, 96
99, 94, 98, 90
93, 91
97

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/04/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
09-04
2011
XSHCM - Loại vé: 4B7
XSLA - Loại vé: 4K2
XSHG - Loại vé: K2T4
XSBP - Loại vé: 4K2
G8
57
74
26
76
G7
586
839
410
163
G6
4241
5824
0077
2408
6591
5692
6567
6476
2382
3419
6970
9610
G5
0641
5335
5133
9293
G4
52326
95606
47609
64259
32997
77258
42417
61185
93990
05072
02740
90835
16771
61951
42173
95272
26170
69755
35308
91054
07775
48906
79149
49180
07617
56532
38307
70568
G3
18871
11420
56415
10344
26759
30371
12156
08173
G2
51884
19706
87054
54068
G1
08051
54534
40103
82769
GĐB
538453
725785
452809
265788
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 09
08, 06
08, 03, 09
06, 07
1
17
15
10
19, 10, 17
2
24, 26, 20
26
3
39, 35, 35, 34
33
32
4
41, 41
40, 44
49
5
57, 59, 58, 51, 53
51
55, 54, 59, 54
56
6
67
63, 68, 68, 69
7
77, 71
74, 72, 71
76, 73, 72, 70, 75, 71
76, 70, 73
8
86, 84
85, 85
82
80, 88
9
97
91, 92, 90
93