Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 7 – XSMT Thứ Bảy hàng tuần – SXMT mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Trung 12/02/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
12-02
2011
XSHCM - Loại vé: 2B7
XSLA - Loại vé: 2K2
XSHG - Loại vé: K2T2
XSBP - Loại vé: 2K2
G8
32
69
32
77
G7
629
197
717
432
G6
5682
1744
4061
4322
7513
3062
2614
3359
8271
0694
8823
4046
G5
6770
0414
7430
5542
G4
86213
68706
78335
74348
84209
71874
68932
07213
84286
62168
65147
91641
22303
55302
03020
73713
98642
89129
27242
48030
40238
53600
17832
54640
46431
65732
95841
97073
G3
97171
07117
68301
23680
17480
47359
32833
08440
G2
10843
03543
02773
26216
G1
44206
48532
75155
88871
GĐB
062928
582103
225042
625072
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 09, 06
03, 02, 01, 03
00
1
13, 17
13, 14, 13
17, 14, 13
16
2
29, 28
22
20, 29
23
3
32, 35, 32
32
32, 30, 30, 38
32, 32, 31, 32, 33
4
44, 48, 43
47, 41, 43
42, 42, 42
46, 42, 40, 41, 40
5
59, 59, 55
6
61
69, 62, 68
7
70, 74, 71
71, 73
77, 73, 71, 72
8
82
86, 80
80
9
97
94

Kết quả sổ xố Miền Trung 05/02/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
05-02
2011
XSHCM - Loại vé: 2A7
XSLA - Loại vé: 2K1
XSHG - Loại vé: K1T2
XSBP - Loại vé: 2K1
G8
06
69
54
34
G7
868
223
812
177
G6
9972
6566
7426
6468
4658
5256
3958
1695
7463
6114
2801
6288
G5
0543
1124
1422
5167
G4
70886
80405
56375
97764
09132
25222
02128
05195
04803
67532
33589
04206
52713
77288
78172
03541
08046
39027
24722
14660
19198
16749
02835
87429
37777
56602
96799
95918
G3
40124
63403
02439
81345
90058
47706
71388
09026
G2
89209
02719
60117
83036
G1
02461
95350
74194
01846
GĐB
419107
231669
212669
075906
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 05, 03, 09, 07
03, 06
06
01, 02, 06
1
13, 19
12, 17
14, 18
2
26, 22, 28, 24
23, 24
22, 27, 22
29, 26
3
32
32, 39
34, 35, 36
4
43
45
41, 46
49, 46
5
58, 56, 50
54, 58, 58
6
68, 66, 64, 61
69, 68, 69
63, 60, 69
67
7
72, 75
72
77, 77
8
86
89, 88
88, 88
9
95
95, 98, 94
99

Kết quả sổ xố Miền Trung 29/01/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
29-01
2011
XSHCM - Loại vé: 1E7
XSLA - Loại vé: 1K5
XSHG - Loại vé: K5T1
XSBP - Loại vé: 1K5
G8
27
34
78
87
G7
323
615
143
535
G6
3992
8412
7390
1127
7204
2756
3004
0572
9209
0499
1741
4812
G5
8774
2059
2580
3733
G4
32313
16917
95257
91666
76292
78078
48781
41873
71565
45751
77598
10072
39276
28438
67560
29554
48852
51215
56740
27275
75772
27401
88181
64748
64170
21779
60830
45585
G3
95385
47554
23344
44143
75866
66194
85971
61867
G2
04496
79709
26199
07856
G1
94529
23537
08709
02690
GĐB
069778
688974
750242
512024
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
04, 09
04, 09, 09
01
1
12, 13, 17
15
15
12
2
27, 23, 29
27
24
3
34, 38, 37
35, 33, 30
4
44, 43
43, 40, 42
41, 48
5
57, 54
56, 59, 51
54, 52
56
6
66
65
60, 66
67
7
74, 78, 78
73, 72, 76, 74
78, 72, 75, 72
70, 79, 71
8
81, 85
80
87, 81, 85
9
92, 90, 92, 96
98
94, 99
99, 90

Kết quả sổ xố Miền Trung 22/01/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
22-01
2011
XSHCM - Loại vé: 1D7
XSLA - Loại vé: 1K4
XSHG - Loại vé: K4T1
XSBP - Loại vé: 1K4
G8
21
52
81
50
G7
336
351
249
881
G6
8705
6607
3737
8678
3236
9955
4657
1687
3468
7404
2561
2838
G5
4777
9723
7715
8270
G4
99341
96139
46339
17047
57119
49418
13509
71587
57393
92963
66123
17320
28755
54725
28471
32545
75765
11173
38234
13663
58714
82337
07961
19606
03491
69960
06639
20992
G3
02859
92969
73233
35982
01700
91054
01175
60398
G2
05973
58387
59921
26209
G1
00976
44705
00020
02102
GĐB
173353
075404
694532
093522
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 07, 09
05, 04
00
04, 06, 09, 02
1
19, 18
15, 14
2
21
23, 23, 20, 25
21, 20
22
3
36, 37, 39, 39
36, 33
34, 32
38, 37, 39
4
41, 47
49, 45
5
59, 53
52, 51, 55, 55
57, 54
50
6
69
63
68, 65, 63
61, 61, 60
7
77, 73, 76
78
71, 73
70, 75
8
87, 82, 87
81, 87
81
9
93
91, 92, 98

Kết quả sổ xố Miền Trung 15/01/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
15-01
2011
XSHCM - Loại vé: 1C7
XSLA - Loại vé: 1K3
XSHG - Loại vé: K3T1
XSBP - Loại vé: 1K3
G8
69
37
37
29
G7
009
435
946
737
G6
6842
3772
7512
1540
4977
1506
0803
7694
4457
8527
0837
0914
G5
5954
1165
2409
9155
G4
03726
16909
82406
24272
75245
62783
14732
04621
25828
85564
46438
65099
54753
07129
26649
33735
03192
28940
54941
90605
74192
67447
92770
53351
15493
03563
70881
32285
G3
11781
81082
10206
85556
92013
36274
40039
97516
G2
27577
51604
34545
36497
G1
88454
68298
91474
66259
GĐB
194996
284733
141405
360908
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 09, 06
06, 06, 04
03, 09, 05, 05
08
1
12
13
14, 16
2
26
21, 28, 29
29, 27
3
32
37, 35, 38, 33
37, 35
37, 37, 39
4
42, 45
40
46, 49, 40, 41, 45
47
5
54, 54
53, 56
57
55, 51, 59
6
69
65, 64
63
7
72, 72, 77
77
74, 74
70
8
83, 81, 82
81, 85
9
96
99, 98
94, 92, 92
93, 97

Kết quả sổ xố Miền Trung 08/01/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
08-01
2011
XSHCM - Loại vé: 1B7
XSLA - Loại vé: 1K2
XSHG - Loại vé: K2T1
XSBP - Loại vé: 1K2
G8
69
14
42
77
G7
306
257
921
772
G6
1642
4382
7633
6103
5635
3715
2141
4157
6991
4440
8858
5963
G5
2407
4213
4588
9253
G4
18720
90563
33763
82836
13666
86743
86243
74949
23297
16268
80142
74234
28915
63503
39569
80076
02651
81577
55739
09757
78655
06126
47910
81112
20409
27179
70967
44745
G3
56858
87442
56698
73595
95873
84740
51373
11786
G2
78653
46474
62314
45898
G1
59187
77080
84612
72005
GĐB
706205
509843
318531
769327
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 07, 05
03, 03
09, 05
1
14, 15, 13, 15
14, 12
10, 12
2
20
21
26, 27
3
33, 36
35, 34
39, 31
4
42, 43, 43, 42
49, 42, 43
42, 41, 40
40, 45
5
58, 53
57
57, 51, 57, 55
58, 53
6
69, 63, 63, 66
68
69
63, 67
7
74
76, 77, 73
77, 72, 79, 73
8
82, 87
80
88
86
9
97, 98, 95
91
98

Kết quả sổ xố Miền Trung 01/01/2011

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
01-01
2011
XSHCM - Loại vé: 1A7
XSLA - Loại vé: 1K1
XSHG - Loại vé: 1K1
XSBP - Loại vé: K1T1
G8
58
39
70
12
G7
961
125
360
818
G6
3780
6577
0936
2235
8057
0985
5786
0458
7516
8195
2247
9232
G5
1548
2052
7506
0313
G4
31159
06622
46765
67032
32885
37446
57422
22966
06045
52573
12725
62567
65473
09654
01207
59472
29179
95461
85271
00281
81948
26102
34619
96263
33123
28494
25797
93394
G3
94287
58816
23778
95139
67187
33043
36570
87894
G2
00386
16208
13025
79276
G1
05677
08424
60610
46928
GĐB
373815
368842
749485
269519
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
08
06, 07
02
1
16, 15
16, 10
12, 18, 13, 19, 19
2
22, 22
25, 25, 24
25
23, 28
3
36, 32
39, 35, 39
32
4
48, 46
45, 42
48, 43
47
5
58, 59
57, 52, 54
58
6
61, 65
66, 67
60, 61
63
7
77, 77
73, 73, 78
70, 72, 79, 71
70, 76
8
80, 85, 87, 86
85
86, 81, 87, 85
9
95, 94, 97, 94, 94