Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 7 – XSMT Thứ Bảy hàng tuần – SXMT mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Trung 12/06/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
12-06
2010
XSHCM - Loại vé: L:6B7
XSLA - Loại vé: L:6K2
XSHG - Loại vé: L:K2T6
XSBP - Loại vé: L:6K2
G8
31
80
68
47
G7
645
380
545
537
G6
5230
8967
3101
6773
1606
1254
7492
7991
8056
2983
5025
7079
G5
5513
9917
0049
2879
G4
14195
30629
73262
81459
85027
21563
58003
07034
70480
18175
71670
13908
08611
96857
18252
34865
03387
93205
22076
58667
00047
40469
18517
60266
11276
27861
47067
53714
G3
18898
32609
44342
97990
47058
82693
90108
73661
G2
11577
83314
32071
43340
G1
27405
28658
97729
85610
GĐB
427786
291089
362665
460256
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
01, 03, 09, 05
06, 08
05
08
1
13
17, 11, 14
17, 14, 10
2
29, 27
29
25
3
31, 30
34
37
4
45
42
45, 49, 47
47, 40
5
59
54, 57, 58
56, 52, 58
56
6
67, 62, 63
68, 65, 67, 65
69, 66, 61, 67, 61
7
77
73, 75, 70
76, 71
79, 79, 76
8
86
80, 80, 80, 89
87
83
9
95, 98
90
92, 91, 93

Kết quả sổ xố Miền Trung 05/06/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
05-06
2010
XSHCM - Loại vé: L:6A7
XSLA - Loại vé: L:6K1
XSHG - Loại vé: L:K1T6
XSBP - Loại vé: L:6K1
G8
05
34
22
66
G7
528
314
226
822
G6
3400
3006
9096
3810
1791
0165
8876
3064
9155
2368
9569
5133
G5
5915
8460
3169
3179
G4
78122
13639
57445
76153
11598
66142
64235
54084
12661
69867
12292
30025
51265
85968
30210
98412
25092
37450
58688
77302
34676
40015
47539
55856
86307
31361
12066
86471
G3
21719
95823
55505
76533
05503
21633
21697
55345
G2
12108
52471
73622
37248
G1
64851
54842
17967
67971
GĐB
752364
247283
792561
367711
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 00, 06, 08
05
02, 03
07
1
15, 19
14, 10
10, 12
15, 11
2
28, 22, 23
25
22, 26, 22
22
3
39, 35
34, 33
33
33, 39
4
45, 42
42
45, 48
5
53, 51
55, 50
56
6
64
65, 60, 61, 67, 65, 68
64, 69, 67, 61
66, 68, 69, 61, 66
7
71
76, 76
79, 71, 71
8
84, 83
88
9
96, 98
91, 92
92
97

Kết quả sổ xố Miền Trung 29/05/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
29-05
2010
XSHCM - Loại vé: L:5E7
XSLA - Loại vé: L:5K5
XSHG - Loại vé: L:K5T5
XSBP - Loại vé: L:5K5
G8
38
98
19
83
G7
066
907
246
256
G6
6629
2398
7638
5407
8554
8232
0030
1163
6691
6977
5111
2909
G5
9030
1906
0298
8724
G4
51267
82603
71210
60176
80628
01296
73171
03797
10898
02794
31570
64740
65791
59971
20330
79203
81383
48468
82475
54012
14099
75994
21692
86204
86818
72882
40527
78753
G3
83048
61004
34913
32771
58186
49159
52699
76103
G2
57780
41296
55007
31000
G1
57327
11333
44282
46209
GĐB
287252
145454
781216
902006
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
03, 04
07, 07, 06
03, 07
09, 04, 03, 00, 09, 06
1
10
13
19, 12, 16
11, 18
2
29, 28, 27
24, 27
3
38, 38, 30
32, 33
30, 30
4
48
40
46
5
52
54, 54
59
56, 53
6
66, 67
63, 68
7
76, 71
70, 71, 71
75
77
8
80
83, 86, 82
83, 82
9
98, 96
98, 97, 98, 94, 91, 96
91, 98, 99
94, 92, 99

Kết quả sổ xố Miền Trung 22/05/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
22-05
2010
XSHCM - Loại vé: L:5D7
XSLA - Loại vé: L:5K4
XSHG - Loại vé: L:K4T5
XSBP - Loại vé: L:5K4
G8
22
77
88
98
G7
961
527
650
383
G6
3074
6382
5129
5605
7001
7224
3809
5524
7721
6683
9035
0640
G5
6068
4320
5293
9804
G4
39519
51438
48629
56370
24952
50676
14327
81830
09071
34634
35955
72598
23837
35179
26486
39592
23527
67891
08524
68075
94758
81839
55276
99372
62567
89178
22365
85503
G3
92652
03447
49815
67885
83781
94762
18253
09675
G2
21759
84388
15977
46131
G1
00848
59250
84093
26691
GĐB
475577
751970
448403
870233
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 01
09, 03
04, 03
1
19
15
2
22, 29, 29, 27
27, 24, 20
24, 21, 27, 24
3
38
30, 34, 37
35, 39, 31, 33
4
47, 48
40
5
52, 52, 59
55, 50
50, 58
53
6
61, 68
62
67, 65
7
74, 70, 76, 77
77, 71, 79, 70
75, 77
76, 72, 78, 75
8
82
85, 88
88, 86, 81
83, 83
9
98
93, 92, 91, 93
98, 91

Kết quả sổ xố Miền Trung 15/05/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
15-05
2010
XSHCM - Loại vé: L:5C7
XSLA - Loại vé: L:5K3
XSHG - Loại vé: L:K3T5
XSBP - Loại vé: L:5K3
G8
82
73
93
83
G7
846
883
694
167
G6
2491
4997
7637
8288
1175
9809
7661
8008
8798
6711
5952
5051
G5
0291
5998
0875
6048
G4
61973
75863
74411
26372
74040
71590
78892
36430
32883
00227
42303
50112
36116
12432
65999
55406
40919
83401
20107
69131
19642
10909
44248
65326
57428
04315
89055
20534
G3
73790
93414
19621
23366
13961
61449
44309
62110
G2
64586
35453
27138
76477
G1
39225
28625
70322
45299
GĐB
409152
831555
522834
041152
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 03
08, 06, 01, 07
09, 09
1
11, 14
12, 16
19
11, 15, 10
2
25
27, 21, 25
22
26, 28
3
37
30, 32
31, 38, 34
34
4
46, 40
42, 49
48, 48
5
52
53, 55
52, 51, 55, 52
6
63
66
61, 61
67
7
73, 72
73, 75
75
77
8
82, 86
83, 88, 83
83
9
91, 97, 91, 90, 92, 90
98
93, 94, 98, 99
99

Kết quả sổ xố Miền Trung 08/05/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
08-05
2010
XSHCM - Loại vé: L:5B7
XSLA - Loại vé: L:5K2
XSHG - Loại vé: L:K2T5
XSBP - Loại vé: L:5K2
G8
23
73
67
43
G7
252
528
342
635
G6
1770
9967
5170
6618
3257
5932
8400
0673
7905
3978
6737
5698
G5
1348
1045
5425
3538
G4
83213
84503
25508
14347
64639
58992
66309
67190
38442
18668
25135
76578
27519
75601
05984
54849
60939
36318
94353
83032
75664
47792
37800
59218
64387
70534
74306
75798
G3
15407
28262
90520
65199
81442
08490
13796
26068
G2
76633
00643
71602
03159
G1
35825
65478
00249
47864
GĐB
389392
288111
522891
446110
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
03, 08, 09, 07
01
00, 05, 02
00, 06
1
13
18, 19, 11
18
18, 10
2
23, 25
28, 20
25
3
39, 33
32, 35
39, 32
35, 37, 38, 34
4
48, 47
45, 42, 43
42, 49, 42, 49
43
5
52
57
53
59
6
67, 62
68
67, 64
68, 64
7
70, 70
73, 78, 78
73
78
8
84
87
9
92, 92
90, 99
90, 91
98, 92, 98, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 01/05/2010

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
01-05
2010
XSHCM - Loại vé: L:5A7
XSLA - Loại vé: L:5K1
XSHG - Loại vé: L:K1T5
XSBP - Loại vé: L:5K1
G8
79
18
25
77
G7
965
925
649
946
G6
3709
4015
3182
7490
0587
0546
3521
8021
5816
3677
0239
8326
G5
8121
1915
0395
6880
G4
56185
06249
05282
51190
13542
73178
51378
03004
05562
08256
40516
59853
38200
06449
37994
88509
87844
59836
60140
30828
75344
06668
51030
32461
88783
79934
77887
96266
G3
66321
73556
58416
23586
93045
55920
54336
92180
G2
41625
59442
78071
76963
G1
18310
44561
17529
65681
GĐB
320502
428705
314594
315218
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 02
04, 00, 05
09
1
15, 10
18, 15, 16, 16
16
18
2
21, 21, 25
25
25, 21, 21, 28, 20, 29
26
3
36
39, 30, 34, 36
4
49, 42
46, 49, 42
49, 44, 40, 44, 45
46
5
56
56, 53
6
65
62, 61
68, 61, 66, 63
7
79, 78, 78
71
77, 77
8
82, 85, 82
87, 86
80, 83, 87, 80, 81
9
90
90
95, 94, 94