Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 7 – XSMT Thứ Bảy hàng tuần – SXMT mới nhất

Kết quả sổ xố Miền Trung 11/12/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
11-12
2021
XSHCM - Loại vé: 12B7
XSLA - Loại vé: 12K2
XSHG - Loại vé: K2T12
XSBP - Loại vé: 12K2-N21
G8
14
84
19
94
G7
379
976
859
767
G6
2739
8729
6141
9585
3548
9948
2126
1034
4334
4238
2714
1358
G5
8531
0194
2973
6860
G4
72435
91474
78307
68724
51588
42966
54616
16835
16171
08353
95280
83190
37642
23611
41553
25067
01063
02388
12510
81928
46672
68712
63083
78920
85699
04904
51519
66596
G3
72890
02103
06767
83943
18568
27583
30332
10007
G2
29769
60078
99254
77564
G1
16857
18339
55192
73077
GĐB
748834
756726
481072
658796
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
07, 03
04, 07
1
14, 16
11
19, 10
14, 12, 19
2
29, 24
26
26, 28
20
3
39, 31, 35, 34
35, 39
34, 34
38, 32
4
41
48, 48, 42, 43
5
57
53
59, 53, 54
58
6
66, 69
67
67, 63, 68
67, 60, 64
7
79, 74
76, 71, 78
73, 72, 72
77
8
88
84, 85, 80
88, 83
83
9
90
94, 90
92
94, 99, 96, 96

Kết quả sổ xố Miền Trung 04/12/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-12
2021
XSHCM - Loại vé: 12A7
XSLA - Loại vé: 12K1
XSHG - Loại vé: K1T12
XSBP - Loại vé: 12K1-N21
G8
64
58
95
29
G7
364
738
442
886
G6
7051
6507
4951
6859
4247
1435
0305
6578
8227
0345
6973
1615
G5
4942
3516
1844
6432
G4
33725
99008
66632
34384
79307
55875
90321
57859
21519
51232
48634
90962
93754
96953
20770
53827
78003
26785
32326
81314
73758
33097
41472
94724
55782
05843
27241
88105
G3
48511
86657
32238
88977
72724
09529
25660
86488
G2
68572
09887
89464
08636
G1
34569
72114
97195
52723
GĐB
018204
448885
127380
595167
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
07, 08, 07, 04
05, 03
05
1
11
16, 19, 14
14
15
2
25, 21
27, 27, 26, 24, 29
29, 24, 23
3
32
38, 35, 32, 34, 38
32, 36
4
42
47
42, 44
45, 43, 41
5
51, 51, 57
58, 59, 59, 54, 53
58
6
64, 64, 69
62
64
60, 67
7
75, 72
77
78, 70
73, 72
8
84
87, 85
85, 80
86, 82, 88
9
95, 95
97

Kết quả sổ xố Miền Trung 27/11/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
27-11
2021
XSHCM - Loại vé: 11D7
XSLA - Loại vé: 11K4
XSHG - Loại vé: K4T11
XSBP - Loại vé: 11K4-N21
G8
92
98
89
70
G7
926
120
538
664
G6
7445
5163
2310
2983
7192
7729
9576
4282
1293
8389
3186
1746
G5
7705
9409
9009
2814
G4
92673
93488
25513
97927
15436
09302
59725
77858
15360
11128
54348
50175
28932
95308
87579
85160
67281
79446
68940
42882
95164
62080
02670
00604
81025
98460
05728
35730
G3
78419
60703
39702
98236
04575
38130
58684
46185
G2
54268
34627
00108
81523
G1
73340
21146
93183
71128
GĐB
486755
834415
850830
983112
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 02, 03
09, 08, 02
09, 08
04
1
10, 13, 19
15
14, 12
2
26, 27, 25
20, 29, 28, 27
25, 28, 23, 28
3
36
32, 36
38, 30, 30
30
4
45, 40
48, 46
46, 40
46
5
55
58
6
63, 68
60
60, 64
64, 60
7
73
75
76, 79, 75
70, 70
8
88
83
89, 82, 81, 82, 83
89, 86, 80, 84, 85
9
92
98, 92
93

Kết quả sổ xố Miền Trung 20/11/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
20-11
2021
XSHCM - Loại vé: 11C7
XSLA - Loại vé: 11K3
XSHG - Loại vé: K3T11
XSBP - Loại vé: 11K3-N21
G8
00
51
54
81
G7
403
632
400
113
G6
3996
7920
8823
4450
5141
6213
9529
4812
8773
1733
5489
6377
G5
2199
0691
6901
3662
G4
80855
16798
22593
71627
28585
73599
91471
07632
27969
79159
69216
98129
22739
59763
45400
84832
02438
46259
09687
55282
25326
95934
58709
13971
11746
65156
00814
34235
G3
18357
10187
43915
18196
51552
76863
81504
57109
G2
51071
90320
38101
07046
G1
83669
57040
79996
42230
GĐB
835921
089159
137686
577002
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00, 03
00, 01, 00, 01
09, 04, 09, 02
1
13, 16, 15
12
13, 14
2
20, 23, 27, 21
29, 20
29, 26
3
32, 32, 39
32, 38
33, 34, 35, 30
4
41, 40
46, 46
5
55, 57
51, 50, 59, 59
54, 59, 52
56
6
69
69, 63
63
62
7
71, 71
73
77, 71
8
85, 87
87, 82, 86
81, 89
9
96, 99, 98, 93, 99
91, 96
96

Kết quả sổ xố Miền Trung 13/11/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
13-11
2021
XSHCM - Loại vé: 11B7
XSLA - Loại vé: 11K2
XSHG - Loại vé: K2T11
XSBP - Loại vé: 11K2-N21
G8
59
34
85
62
G7
181
641
002
197
G6
5925
8044
0031
8291
6914
6672
7959
8161
8420
1098
0997
1005
G5
5143
5064
2913
8586
G4
04211
49525
28455
66196
21251
15307
27978
27333
01947
64133
96811
98696
41736
52812
24289
53257
48327
74430
11440
51920
16030
01813
08524
34951
87855
58379
96606
55962
G3
47962
35539
64910
11922
94759
21824
88320
20607
G2
21525
37137
17383
71646
G1
38000
71129
79418
31804
GĐB
871204
386540
784888
404010
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
07, 00, 04
02
05, 06, 07, 04
1
11
14, 11, 12, 10
13, 18
13, 10
2
25, 25, 25
22, 29
20, 27, 20, 24
24, 20
3
31, 39
34, 33, 33, 36, 37
30, 30
4
44, 43
41, 47, 40
40
46
5
59, 55, 51
59, 57, 59
51, 55
6
62
64
61
62, 62
7
78
72
79
8
81
85, 89, 83, 88
86
9
96
91, 96
97, 98, 97

Kết quả sổ xố Miền Trung 06/11/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
06-11
2021
XSHCM - Loại vé: 11A7
XSLA - Loại vé: 11K1
XSHG - Loại vé: K1T11
XSBP - Loại vé: 11K1-N21
G8
01
99
40
73
G7
330
395
600
677
G6
2011
3192
5468
2811
0861
5997
6467
5933
6443
7210
9624
1516
G5
0755
5826
6345
1310
G4
47955
18709
84512
56593
87248
65011
35494
74622
10589
75656
91960
03038
73385
08004
48818
96109
63328
52632
57479
45340
71265
91920
53239
56277
71442
65746
00492
36418
G3
84981
16884
90696
13327
21521
56772
67508
35630
G2
05322
99737
95191
80217
G1
31319
60616
55510
51483
GĐB
302233
652849
271258
459164
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
01, 09
04
00, 09
08
1
11, 12, 11, 19
11, 16
18, 10
10, 16, 10, 18, 17
2
22
26, 22, 27
28, 21
24, 20
3
30, 33
38, 37
33, 32
39, 30
4
48
49
40, 43, 45, 40
42, 46
5
55, 55
56
58
6
68
61, 60
67, 65
64
7
79, 72
73, 77, 77
8
81, 84
89, 85
83
9
92, 93, 94
99, 95, 97, 96
91
92

Kết quả sổ xố Miền Trung 30/10/2021

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
30-10
2021
XSHCM - Loại vé: 10E7
XSLA - Loại vé: 10K5
XSHG - Loại vé: K5T10
XSBP - Loại vé: 10K5-N21
G8
22
52
87
20
G7
389
819
856
415
G6
7594
6892
2870
8635
7557
9705
1164
8420
3949
1312
8134
5197
G5
6356
9828
9696
5864
G4
31530
01338
19451
93319
08311
89167
13443
34367
19490
16125
99411
86086
04309
05599
94081
40100
15298
29090
29691
40622
06846
54441
60824
04150
33971
42448
00238
28832
G3
40828
12461
11697
65817
60230
22266
61399
34876
G2
15030
25026
92319
91497
G1
56497
15114
53482
67247
GĐB
393781
818776
928235
175730
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 09
00
1
19, 11
19, 11, 17, 14
19
15, 12
2
22, 28
28, 25, 26
20, 22
20, 24
3
30, 38, 30
35
30, 35
34, 38, 32, 30
4
43
49, 46
41, 48, 47
5
56, 51
52, 57
56
50
6
67, 61
67
64, 66
64
7
70
76
71, 76
8
89, 81
86
87, 81, 82
9
94, 92, 97
90, 99, 97
96, 98, 90, 91
97, 99, 97